Có 2 kết quả:
酸敗 suān bài ㄙㄨㄢ ㄅㄞˋ • 酸败 suān bài ㄙㄨㄢ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (milk) to turn sour
(2) (meat, fish) to go off
(2) (meat, fish) to go off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (milk) to turn sour
(2) (meat, fish) to go off
(2) (meat, fish) to go off
Bình luận 0